E6B2-CWZ6C 100P/R

E6B2-CWZ6C 100P/R

Encoder 100P/R, ngõ ra A, B, Z

  • Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC
  • Đường kính trục: 6mm
  • Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor hở colector). 30VDC, 35mA max.
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

E6B2-CWZ6C 360P/R

E6B2-CWZ6C 360P/R

Encoder 360P/R, ngõ ra A, B, Z

  • Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC
  • Đường kính trục: 6mm
  • Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor hở collector). 30VDC, 35mA max.
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

E6B2-CWZ6C 2000P/R

E6B2-CWZ6C 2000P/R

Encoder 2000P/R, ngõ ra A, B, Z

  • Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC
  • Đường kính trục: 6mm
  • Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor hở collector). 30VDC, 35mA max.
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

E6B2-CWZ6C 1000P/R

E6B2-CWZ6C 1000P/R

Encoder 1000P/R, ngõ ra A, B, Z

  • Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC
  • Đường kính trục: 6mm
  • Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor hở collector). 30VDC, 35mA max.
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

E6B2-CWZ6C 1024P/R

E6B2-CWZ6C 1024P/R

Encoder 1024P/R, ngõ ra A, B, Z

  • Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC
  • Đường kính trục: 6mm
  • Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor hở collector). 30VDC, 35mA max.
  • Tần số đáp ứng: 100kHz max.
  • Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút
  • Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra
  • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 70oC
  • Độ ẩm môi trường: 35% ~ 85%
  • Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

E6B2 thông dụng

  • Dải điện áp hoạt động rộng 5 đến 24 VDC (model collector hở)
  • Độ phân giải cao (tới 2000 xung/vòng) cải thiện độ chính xác của phép đo.
  • Dễ dàng chỉnh chỉ số zero (pha Z) bằng chức năng chỉ thị gốc.
  • Tải lớn: 30N theo phương của bán kính và 20N theo chiều dọc trục.
  • Chống ngắn mạch của tải và kết nối ngược
  • Có model đầu ra Line driver (cáp kéo dài tới 100 m)
  • Có khả năng chống sốc tốt hơn do có đĩa kim loại (tối đa 600 p/r)
  • Dòng tiêu thụ: 160mA max.
  • Đường kính thân 40mm, đường kính trục 6mm
  • Line driver, Voltagte, Open colector A-B-Z
  • Nguồn cấp 5VDC ±5%, 5~24VDC ±5%, dòng tiêu thụ 160mA max
  • Tần số đáp ứng 100Kz max, tốc độ quay 6000 vòng/phút max
  • Nhiệt độ làm việc -10~700C
  • Vỏ bằng Aluminum, độ kín đạt IP50 IEC60529
  • Kiểu đấu nối: dây dài 0.5m, 2m

Thông tin đặt hàng 

Điện áp nguồn Cấu hình của đầu ra  Số xung / vòng quay (p/r)  Model
5 đến 24VDC Đầu ra collector hở NPN 10/20/30/40/50/60/100/200/300/360/400/500/
600/720/800/1000/1024/1200/1500/1800/2000
E6B2-CWZ6C
5 đến 12VDC Đầu ra điện áp 10/20/30/40/50/60/100/200/300/360/400/500/
600/1000/1200/1500/1800/2000
E6B2-CWZ3E
5VDC Line driver output 10/20/30/40/50/60/100/200/300/360/400/500/
600/1000/1024/1200/1500/1800/2000
E6B2-CWZ1X