NV3Q-MR21
![NV3Q_MR41_4bbb4b5da6e5f_90x90 NV3Q MR41 4bbb4b5da6e5f 90x90 Màn hình NV](https://i0.wp.com/banbientan.com/wp-content/uploads/2012/07/NV3Q_MR41_4bbb4b5da6e5f_90x90.png)
Màn hình đơn sắc 3.6”, ánh sáng nền trắng, hồng, đỏ. Cổng truyền thông RS232C
- Nguồn cấp: 24VDC (21.6~26.4 VDC)
- Hiển thị: STN monochrome LCD, 2 màu
- Số điểm ảnh: 320 × 240 dots (H × V)
- Kích thước màn hình: 71 × 53 mm (H × V)
- Tuổi thọ: 50,000 hours min.
- Công tắc cảm ứng: Màn điện trở analog, lực tác động 0.8 N tối đa, 100 triệu lần nhấn tối thiểu (ở 25°C)
- Bộ nhớ ngoài: SD card (32MB ~ 1GB)
- Hỗ trợ cổng truyền thông USB
- Nhiệt độ làm việc: 0~50oC
- Độ ẩm môi trường: 0% ~ 85%
- Tiêu chuẩn an toàn: UL 508 và EC
NV3Q-SW21
![NV3Q_SW21_4bbb4bfbea2e3_90x90 NV3Q SW21 4bbb4bfbea2e3 90x90 Màn hình NV](https://i0.wp.com/banbientan.com/wp-content/uploads/2012/07/NV3Q_SW21_4bbb4bfbea2e3_90x90.png)
Màn hình màu 3.6”, ánh sáng nền trắng. Cổng truyền thông RS232C
- Nguồn cấp: 24VDC (21.6~26.4 VDC)
- Hiển thị: STN color LCD
- Số điểm ảnh: 320 × 240 dots (H × V)
- Kích thước màn hình: 71 × 53 mm (H × V)
- Tuổi thọ: 50,000 hours min.
- Công tắc cảm ứng: Màn điện trở analog, lực tác động 0.8 N tối đa, 100 triệu lần nhấn tối thiểu (ở 25°C)
- Bộ nhớ ngoài: SD card (32MB ~ 1GB)
- Hỗ trợ cổng truyền thông USB
- Nhiệt độ làm việc: 0~50oC
- Độ ẩm môi trường: 0% ~ 85%
- Tiêu chuẩn an toàn: UL 508 và EC
NV3W-MG20
![NV3W_MR20_4bbb49040b654_90x90 NV3W MR20 4bbb49040b654 90x90 Màn hình NV](https://i0.wp.com/banbientan.com/wp-content/uploads/2012/07/NV3W_MR20_4bbb49040b654_90x90.png)
Màn hình đơn sắc 3.1”, ánh sáng nền xanh, cam, đỏ. Cổng truyền thông RS232C
- Nguồn cấp: 24VDC (21.6~26.4 VDC)
- Hiển thị: STN monochrome LCD, 2 màu
- Số điểm ảnh: 128 × 64 dots (H × V)
- Kích thước màn hình: 70 × 35 mm (H × V)
- Tuổi thọ: 50,000 hours min.
- Công tắc cảm ứng: Màn điện trở analog, lực tác động 0.5 N tối đa, 100 triệu lần nhấn tối thiểu (ở 25°C)
- Bộ nhớ ngoài: –
- Nhiệt độ làm việc: 0~50oC
- Độ ẩm môi trường: 0% ~ 85%