Cảm biến chênh áp Huba control 692

Differential pressure transmitter 692

692_Differenzdrucksensor

Catalog 692_pressure_sensor

 Mô tả: 
• Sử dụng công nghệ ceramic của Huba với cấu trúc đặc biệt cung cấp khả năng đo chênh áp lên đến 25 bar ở môi trường axít và kiềm.
• Ứng dụng: đo lưu lượng hay mức của các ứng dụng c&oc
• Lưu chất: dung dịch và khí có tính axít và kiềm
• Nguồn: 11..33Vdc
• Ngõ ra: 0..5/10Vdc, 4..20mA
• Sai số: 1.5% dải đo
• Nhiệt độ: -15..80 oC
• Bảo vệ quá áp: 2 lần
• Áp suất phá hỏng: 1.5 lần
• Đạt chuần bảo vệ: IP65
• Thời gian đáp ứng: <5ms
• Tính năng chống ngắn mạch và đấu sai cực
• Đầu nối dây: 1.5m dây, DIN EN 175301, DIN 41524
• Đầu nối áp: xem bảng thông số kĩ thuật
• Nhà sản xuất: HUBA CONTROL – THỤY SĨ

 

Cảm Biến Đo Mức Huba control 681

Pressure level transmitter 681

681_Tauchsonde

Catalog 681_pressure_level_sensor

 Mô tả: 
• Thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đo mức kiểu thả chìm, dùng được trong nhiều môi truờng và chất lỏng, có tính năng chống cháy nổ (II 1G EEx ia IIC T4 … T6)
• Lưu chất: chất lỏng dễ cháy và nước tinh khiết
• Nguồn: 9..33Vdc
• Ngõ ra: 0..5/10Vdc, 4..20mA
• Sai số: 0.5% dải đo
• Nhiệt độ: -5..50 oC
• Bảo vệ quá áp: 3 lần
• Áp suất phá hỏng: 200 bar
• Đạt chuần bảo vệ: IP68
• Thời gian đáp ứng: <1ms
• Tính năng chống ngắn mạch, đấu sai cực và
• Đầu nối dây: dây – chiều dài tùy chọn
• Đầu nối áp: xem bảng thông số kĩ thuật
• Nhà sản xuất: HUBA CONTROL – THỤY SĨ

Cảm biến áp suất Huba control 680

Pressure sensor 680

680_Drucksensor

Catalog 680_pressure_sensor

Mô tả: 
• Thiết kế đặc biệt cho môi trường làm việc khắc nghiệt như xăng dầu và hóa chất độc hại nhờ màng bảo vệ đặc biệt, có tính năng chống cháy nổ (II 1G EEx ia IIC T3 … T6) và chống thấm.
• Lưu chất: lỏng, khí
• Nguồn: 9..33Vdc
• Ngõ ra: 0..5/10Vdc, 4..20mA
• Sai số: 0.1% dải đo
• Nhiệt độ: -25..150 oC
• Bảo vệ quá áp: 3 lần
• Áp suất phá hỏng: 1500 bar
• Đạt chuần bảo vệ: IP68
• Thời gian đáp ứng: <1ms
• Tính năng chống ngắn mạch, đấu sai cực và
• Đầu nối dây: dây, 723, RSF4, DIN EN 175301-803-A
• Đầu nối áp: G½, G¼, flange

Cảm biến chênh áp Huba control 652

Differential pressure transmitter 652

652_Differenzdrucksensor

Catalog 652_differential_pressure_sensor

Mô tả: 
• Sử dụng công nghệ ceramic của Huba kết hợp cấu trúc đặc biệt cung cấp khả năng chống quá áp một phía lên đến 20 bar.
• Ứng dụng: đo lưu lượng hay mức của chất lỏng và khí trong các
• Lưu chất: dung dịch và khí trung tính
• Nguồn: 11..33Vdc
• Ngõ ra: 0..10Vdc, 4..20mA
• Sai số: 1.5% dải đo
• Nhiệt độ: 0..80 oC
• Bảo vệ quá áp: 10/20 bar
• Áp suất phá hỏng: 30 bar
• Đạt chuần bảo vệ: IP65
• Thời gian đáp ứng: <5ms
• Tính năng chống ngắn mạch và đấu sai cực
• Đầu nối dây: domino 1.5 mm2
• Đầu nối áp: G1/8
• Nhà sản xuất: HUBA CONTROL – THỤY SĨ

Cảm biến áp suất Huba control 619

Electronic Pressure Switch 619

619_Drucksensor

Catalog 619_pressure_sensor

 Mô tả: 
• Thiết kế vô cùng bền vững có khả năng lập trình, cài đặt thông số dễ dàng, hiển thị áp suất bằng led, cung cấp 2 ngõ ra tùy chọn (số và tương tự)
• Lưu chất: lỏng, khí
• Ngõ ra: 0..10Vdc, 4..20mA, NPN/PNP-NO/NC
• Nguồn: 17..33Vdc
• Đạt chuần bảo vệ: IP67
• Sai số: 0.6% dải đo
• Nhiệt độ: -20..80 oC
• Bảo vệ quá áp: 3 lần
• Áp suất phá hỏng: 6 lần
• Đầu nối dây: M12x1
• Đầu nối áp: G¼
• Tính năng chống ngắn mạch và đấu sai cực
• Nhà sản xuất: HUBA CONTROL – THỤY SĨ

Công tắc chênh áp Huba Control 616

electronic-pressure-switches-616

 

Catalog huba control 616

Mô tả: 
• Sử dụng công nghệ ceramic với thiết kế bền vững thích hợp cho những ứng dụng có tần số đóng cắt cao, cho phép điều chỉnh mức tác động trên và dưới từ 5 – 100%
• Ứng dụng:
• Lưu chất: lỏng, khí
• Nguồn: 10..33Vdc
• Ngõ ra: NPN/PNP, NO/NC
• Sai số: 0.5% dải đo
• Nhiệt độ: -15..80 oC
• Bảo vệ quá áp: 2 lần
• Áp suất phá hỏng: 3 lần
• Đạt chuần bảo vệ: IP65
• Thời gian đáp ứng: <5ms
• Tính năng chống ngắn mạch và đấu sai cực
• Đầu nối dây: dây 1.5m, DIN EN 175301,DIN EN 60130-9
• Đầu nối áp: xem bảng thông số kĩ thuật
• Nhà sản xuất: HUBA CONTROL – THỤY SĨ

Công tắc áp suất Huba Control 615

Electronic Pressure Switch 615

Type_615_Electronic_Pressure_Switch

Catalog huba control 615

Mô tả:
• Sử dụng công nghệ ceramic với thiết kế bền vững thích hợp cho những ứng dụng có tần số đóng cắt cao, cho phép điều chỉnh mức tác động trên và dưới từ 5 – 100%
• Ứng dụng: m&aa
• Lưu chất: lỏng, khí
• Nguồn: 10..33Vdc
• Ngõ ra: NPN/PNP, NO/NC
• Sai số: 0.5% dải đo
• Nhiệt độ: -15..80 oC
• Bảo vệ quá áp: 2 lần
• Áp suất phá hỏng: 3 lần
• Đạt chuần bảo vệ: IP65
• Thời gian đáp ứng: <5ms
• Tính năng chống ngắn mạch và đấu sai cực
• Đầu nối dây: dây 1.5m, DIN EN 175301,DIN EN 60130-9
• Đầu nối áp: 7/16-20 UNF, ¼-18 NPT, R¼, G¼, G1/8
• Nhà sản xuất: HUBA CONTROL – THỤY SĨ

Cảm biến áp suất Huba Control 510

Pressure sensor 510

510_Drucksensor

 

Catalog 510_Pressure_sensor

Mô tả: 
• Thiết kế nhỏ gọn vững chắc kết hợp với kĩ thuật hàn hiện đại nhất cung cấp khả năng làm việc với mọi loại khí làm lạnh bao gồm cả Amonia -NH3.
• Ứng dụng: máy nén, bơm cao áp, nồi hơi
• Thiết kế nhỏ gọn vững chắc kết hợp với kĩ thuật hàn hiện đại nhất cung cấp khả năng làm việc với mọi loại khí làm lạnh bao gồm cả Amonia – NH3.
• Ứng dụng: máy nén, bơm cao áp, nồi hơi
• Lưu chất: dung dịch, khí, khí làm lạnh, NH3-Amonia
• Nguồn: 8..33Vdc
• Ngõ ra: 0..5/10Vdc, 4..20mA
• Sai số: 0.5% dải đo
• Nhiệt độ: -40..150 oC
• Bảo vệ quá áp: 3 lần
• Áp suất phá hỏng: 6 lần
• Đạt chuần bảo vệ: IP67
• Thời gian đáp ứng: <2ms
• Tính năng chống ngắn mạch và đấu sai cực
• Đầu nối dây: 1.5m dây, Quickon, M12x1, DIN EN 175301
• Đầu nối áp: 7/16-20 UNF, ¼-18 NPT, R¼, G¼
• Nhà sản xuất: HUBA CONTROL – THỤY SĨ
Model thông dụng: 

Pressure Transmitter Type 510, -1 – 25 bar 510.932S03130W
Pressure Transmitter Type 510, 0 – 40 bar 510.933S03150
Pressure Transmitter Type 510, 0 -100 bar 510.941S03150
Pressure Transmitter Type 510, 0-40 bar 510.933S03750

Cảm biến áp suất Huba Control 507

 Pressure sensor 507

huba control 507

Catalog 507_pressure_sensor

Mô tả: 
• Thiết kế vững chắc, sử dụng côngnghệ Ceramic của Huba, cho phép chỉnh được độ nhạy và độ dốc của đường đặc tuyến.
• Ứng dụng: máy nén, bơm cao áp, nồi hơi, thủy lực
• Lưu chất: dung dịch và khí trung tính
• Nguồn: 8..33Vdc
• Ngõ ra: 0..5/10Vdc, 4..20mA
• Sai số: 0.3% dải đo
• Nhiệt độ: -15..80 oC
• Bảo vệ quá áp: 2 lần
• Áp suất phá hỏng: 3 lần
• Đạt chuần bảo vệ: IP65
• Thời gian đáp ứng: <5ms
• Tính năng chống ngắn mạch và đấu sai cực
• Đầu nối dây: 1.5m dây, DIN EN 175301-803-A
• Đầu nối áp: G¼
• Nhà sản xuất: THỤY SĨ
Model thông dụng:
Pressure Transmitter Type 507, -1 – 0 bar  507.900013151
Pressure Transmitter Type 507, 0 – 0.6 bar  507.910011151
Pressure Transmitter Type 507, 0-10 bar  507.930113151
Pressure Transmitter Type 507, 0 -16 bar 507.931011151
Pressure Transmitter Type 507, 0-100 bar 507.941013152

Cảm biến áp suất Huba control 400

Pressure sensor 400

Catalog Huba control 400 Pressure sensor

Cảm biến áp suất tương đối OEM

Thiết kế vững chắc, sử dụng công nghệ Ceramic của Huba, cho phép bù tín hiệu khi nhiệt độ thay đổi.

Lắp đặt dễ với chụp nắp.

Ứng dụng lý tưởng cho việc đo mức độ liên tục trong máy giặt, máy rửa bát, …

Thông số kỹ thuật:

  • Dải đo áp suất: có các loại 0 – 10 mbar, 0 – 20 mbar, 0 – 30 mbar, 0 – 50 mbar, 0 – 100 mbar.
  • Nguồn cấp: 5VDC
  • Đầu ra: 5VDC
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 70 độ C
  • Áp suất quá tải chấp nhận được 200mbar
  • Áp phá hỏng: 500mar
  • Tỉ lệ rò rỉ: < 0.2 cm3/h (khí)
  • Thời gian đáp ứng: < 10 ms
  • Tính năng chống ngắn mạch và đấu sai cực
  • Nhà sản xuất: HUBA CONTROL – THỤY SĨ