E8AA Transmitter Thông Dụng

Download Catalog tieng anh E8AA

  • Cảm biến áp suất với ngỏ ra analog 4-2mA.
  • Hai model với hai tầm đo 0~500KPa và 0~1MPa.
  • Nguồn cấp 12~24VDC ±10%.
  • Độ chính xác ±1% toàn thang ở 230C
  • Thời gian đáp ứng nhanh tối đa 100ms
  • Vỏ làm bằng thép không rỉ SUS316, đường kính rent PT1/4
  • Nhiệt độ hoạt động -10~600C, đạt độ kín IEC 60529 IP66
  • Môi trường kiểm tra là chất lỏng và khí không ăn mòn và không cháy

Loại E8CB E8CC

Download Catalog tieng anh E8CB E8CC

  • Cảm biến áp suất với ngỏ ra analog 1-5VDC và NPN Open colector.
  • Nhiều model với các tầm đo khác nhau -100KPa~980KPa.
  • Nguồn cấp 12~24VDC ±10%.
  • Có hiển thị giá trị trên cảm biến
  • Độ chính xác tối đa ±3% toàn thang.
  • Thời gian đáp ứng nhanh tối đa 5ms
  • Vỏ làm bằng hợp kim nhôm, đường kính rent PT1/8
  • Nhiệt độ hoạt động -10~600C, đạt độ kín IEC 60529 IP50
  • Môi trường kiểm tra là chất khí không ăn mòn và không cháy
  • Một số model thông dụng:
    • E8CB-01C: Loại không hiển thị 0~100KPa
    • E8CB-CN0C2B: Loại không hiển thị 0~-100KPa (áp suất âm)
    • E8CC-A01C : Loại có hiển thị 0~98KPa
    • E8CC-AN0C : Loại có hiển thị 0~-101KPa (áp suất âm)
    • E8CC-B10C: Loại có hiển thị 0~980KPa

E8EB Đo Áp Suất Khí

Download Catalog tieng anh E8EB

  • Cảm biến áp suất với ngỏ ra analog 1-5VDC và NPN/PNP Open colector.
  • Nhiều model với các tầm đo khác nhau -100KPa~1MPa.
  • Nguồn cấp 24VDC ±10%. Dòng tiêu thụ tối đa 20mA
  • Độ chính xác tối đa ±3% toàn thang.
  • Thời gian đáp ứng nhanh tối đa 5ms
  • Vỏ làm bằng hợp kim Zinc die-cast, đường kính rent PT1/8
  • Nhiệt độ hoạt động -10~600C, đạt độ kín IEC 60529 IP54
  • Môi trường kiểm tra là chất khí không ăn mòn và không cháy
  • Một số model thông dụng:
    • E8EB-10C: Loại NPN Open colector 0~1MPa
    • E8EB-01C: Loại NPN Open colector 0~100KPa
    • E8EB-N0C2B: Loại NPN Open colector 0~-100KPa (áp suất âm)
    • E8EB-10B: Loại PNP Open colector 0~1MPa
    • E8EB-01B: Loại PNP Open colector 0~100KPa
    • E8EB-N0B2B: Loại PNP Open colector 0~-100KPa (áp suất âm)

E8F2 Có Hiển Thị Tại Chổ

 

 

Download Catalog tieng anh E8F2

  • Cảm biến áp suất với ngỏ ra analog 1-5VDC và NPN/PNP Open colector.
  • Nhiều model với các tầm đo khác nhau -101KPa~1MPa.
  • Nguồn cấp 12~24VDC ±10%.
  • Có hiển thị giá trị trên cảm biến bằng LED
  • Độ chính xác tối đa ±1% toàn thang.
  • Thời gian đáp ứng nhanh tối đa 5ms
  • Vỏ làm bằng nhựa ABS và hợp kim nhôm Aluminum die-cast, đường kính rent PT1/8
  • Nhiệt độ hoạt động -10~600C, đạt độ kín IEC 60529 IP50
  • Môi trường kiểm tra là chất khí không ăn mòn và không cháy
  • Một số model thông dụng:
    • E8F2-A01C: Loại NPN Open colector 0~100KPa
    • E8F2-B01C: Loại NPN Open colector 0~1MPa
    • E8F2-AN0C: Loại NPN Open colector 0~-101KPa(áp suất âm)
    • E8F2-A01C: Loại PNP Open colector 0~100KPa
    • E8F2-B01C: Loại PNP Open colector 0~1MPa
    • E8F2-AN0C: Loại PNP Open colector 0~-101KPa(áp suất âm)

E8Y Đo Độ Lệch Áp

Download Catalog tieng anh E8Y

  • Cảm biến áp suất với ngỏ ra analog 4-20mA và NPN/PNP Open colector.
  • Nhiều model với các tầm đo khác nhau 1~5KPa.
  • Nguồn cấp 12~24VDC ±10%.
  • Có hiển thị giá trị trên cảm biến bằng LED
  • Độ chính xác tối đa ±1% toàn thang. Độ phẩn giải 0.01KPa
  • Thời gian đáp ứng nhanh tối đa 0.5s
  • Vỏ làm bằng nhựa ABS, đường kính rent PT1/8, hoặc ống D=4.5mm
  • Nhiệt độ hoạt động -10~600C, đạt độ kín IEC 60529 IP50
  • Môi trường kiểm tra là chất khí không ăn mòn và không cháy
  • Một số model thông dụng:
    • E8Y-AR2C: loại NPN Open colector 0~200Pa
    • E8Y-AR5C: loại NPN Open colector 0~500Pa
    • E8Y-A2C: loại NPN Open colector 0~2KPa
    • E8Y-A5C: loại NPN Open colector 0~5KPa
    • E8Y-AR2Y: loại NPN Open collector, 4-20mA, 0~200Pa
    • E8Y-A2Y: loại NPN Open collector, 4-20mA, 0~2KPa
    • E8Y-A5Y: loại NPN Open collector, 4-20mA 0~5KPa
    • E8Y-A5B: PNP Open collector, 0~5KPa

E8Y Đo Lưu Lượng

Download Catalog tieng anh E8Y

  • Cảm biến đo lưu lượng theo thời gian, ngỏ ra NPN Open colector.
  • Nhiều model và kiểu dáng lắp đặt khác nhau
  • Nguồn cấp 12~24VDC ±10%.
  • Có hiển thị giá trị trên cảm biến bằng LED
  • Độ chính xác tối đa ±3% toàn thang. Độ phẩn giải 0.01l/min
  • Thời gian đáp ứng nhanh tối đa 0.5s
  • Vỏ làm bằng nhựa ABS, đường kính rent PT1/8
  • Nhiệt độ hoạt động -10~600C, đạt độ kín IEC 60529 IP50
  • Môi trường kiểm tra là chất khí không ăn mòn và không cháy
  • Một số model thông dụng:
    • E8Y-A5C-F03H: loại lắp dọc, tầm đo 0.3~3 l/min
    • E8Y-A5C-F20V: loại lắp ngang, tầm đo 2~20 l/min
    • E8Y-A5C-F20H: loại lắp dọc, tầm đo 2~20 l/min
    • E8Y-A5C-F03V: loại lắp ngang, tầm đo 0.3~3 l/min