Rơ le bảo vệ mất pha quá áp K8AK K8DS

K8AK_measuring_monitoring_relay_01

Tài liệu tiếng anh K8AK-K8DS

Rơ le bảo vệ dòng, điện áp, pha loại mới K8AK, K8DS ( thay thế K8AB sẽ ngừng sản xuất )

 Có 7 model loại thân mỏng với các chức năng như sau:

1. K8DS-PH1 Rơ le bảo vệ mất pha, sai thứ tự pha.

– Thiết kế nhỏ gọn, thân mỏng 17.5 mm.

– Chống motor quay ngược do đấu sai dây.

– Phân biệt giữa các pha dương, ngược pha & mất pha khi điện bật lên.

– Phát hiện mất pha khi motor đang hoạt động.

– Đầu ra relay SPDT, 5 A ở 250 VAC (tải trở).

– Chống nhiễu biến tần tốt.

– Có đèn LED báo trạng thái.

2. K8AK-PM Rơ le bảo vệ quá áp thấp áp, thứ tự pha, mất pha 

– Chống nhiễu biến tần tốt.

– Giám sát quá áp, thấp áp, sai thứ tự pha, mất pha loại 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây.

– 2 đầu ra rơ le SPDT 5A

– Rơ le quá áp và thấp áp riêng biệt.

– Nguồn đầu vào có thể lựa chọn bằng các switch

– Có đèn LED báo trạng thái.

3. K8AK-AS Rơ le bảo vệ dòng một pha

– Giám sát quá dòng và thấp dòng.

– Có sẵn CT giúp giảm chi phí ( dòng thứ cấp 0 – 1 A hoặc 0 – 5 A).

– Reset bằng tay hoặc reset tự động được hỗ trỡ bởi 1 rơ le.

– Thời gian khóa khởi động và thời gian vận hành được đặt riêng biệt

– Có một rơ le SPDT đầu ra tiếp điểm 5A.

– Rơ le đầu ra có chuyển mạch lựa chọn thường đóng hoặc thường mở.

– Có Led hiển thị báo trạng thái đầu ra

– Nguồn đầu vào được cách ly.

Thông tin đặt hàng: 

Setting range Supply voltage Model
2 to 20 mA AC/DC,
10 to 100 mA AC/DC,
50 to 500 mA AC/DC
24 VAC/DC K8AK-AS1 24 VAC/DC
100 to 240 VAC K8AK-AS1 100-240 VAC
0.1 to 1 A AC/DC,
0.5 to 5 A AC/DC,
0.8 to 8 A AC/DC
24 VAC/DC K8AK-AS2 24 VAC/DC
100 to 240 VAC K8AK-AS2 100-240 VAC
10 to 100 A AC*,
20 to 200 A AC*
24 VAC/DC K8AK-AS3 24 VAC/DC
100 to 240 VAC K8AK-AS3 100-240 VAC

Chú ý: Các model K8AK-AS3 phải mua thêm CT K8AC-CT200L (Current Transformer)

4K8AK-AW Rơ le bảo vệ quá dòng / thấp dòng một pha ( đồng thời )

– Giám sát đồng thời quá dòng và thấp dòng một pha.

– Cài đặt riêng biệt và đầu ra riêng cho chế độ quá dòng và thấp dòng.

– Có sẵn CT giúp giảm chi phí ( dòng thứ cấp 0 – 1 A hoặc 0 – 5 A).

– Reset bằng tay hoặc reset tự động được hỗ trỡ bởi 1 rơ le.

– Thời gian khóa khởi động và thời gian vận hành được đặt riêng biệt

– 2 đầu ra rơ le SPDT 5A.

– Rơ le đầu ra có chuyển mạch lựa chọn thường đóng hoặc thường mở.

– Có Led hiển thị báo trạng thái đầu ra

– Nguồn đầu vào được cách ly.

Thông tin đặt hàng:

Setting range Supply voltage Model
2 to 20 mA AC/DC,
10 to 100 mA AC/DC,
50 to 500 mA AC/DC
24 VAC/DC K8AK-AW1 24 VAC/DC
100 to 240 VAC K8AK-AW1 100-240 VAC
0.1 to 1 A AC/DC,
0.5 to 5 A AC/DC,
24 VAC/DC K8AK-AW2 24 VAC/DC
100 to 240 VAC K8AK-AW2 100-240 VAC
10 to 100 A AC*,
20 to 200 A AC*
24 VAC/DC K8AK-AW3 24 VAC/DC
100 to 240 VAC K8AK-AW3 100-240 VAC

Chú ý: Các model K8AK-AW3 phải mua thêm CT K8AC-CT200L (Current Transformer)

 

5. K8AK-VS Rơ le giám sát điện áp 1 pha.

– Giám sát quá áp, thấp áp một pha.

– Reset bằng tay hoặc reset tự động được hỗ trỡ bởi 1 rơ le.

– 1 đầu ra rơ le SPDT 5A.

– Rơ le đầu ra có chuyển mạch lựa chọn thường đóng hoặc thường mở.

– Có Led hiển thị báo trạng thái đầu ra

– Tấn số đầu vào 40 – 500 Hz

– Nguồn đầu vào được cách ly.

Thông tin đặt hàng: 

Setting range Supply voltage Model
1 to 10 V AC/DC
3 to 30 V AC/DC
15 to 150 V AC/DC
24 VAC/DC K8AK-VS2 24 VAC/DC
100 to 240 VAC K8AK-VS2 100-240 VAC
20 to 200 V AC/DC
30 to 300 V AC/DC
60 to 600 V AC/DC
24 VAC/DC K8AK-VS3 24 VAC/DC
100 to 240 VAC K8AK-VS3 100-240 VAC

 

6. K8AK-VW Rơ le bảo vệ quá áp, thấp áp một pha đồng thời.

– Giám sát quá áp và thấp áp một pha đồng thời.

– Nút cài đặt và đầu ra riêng biệt cho quá áp và thấp áp.

– Reset bằng tay hoặc reset tự động được hỗ trỡ bởi 1 rơ le.

– Có đèn cảnh báo trước.

– 2 Đầu ra rơ le SPDT 5A.

– Có Led hiển thị báo trạng thái đầu ra

– Tấn số đầu vào 40 – 500 Hz

– Nguồn đầu vào được cách ly.

Thông tin đặt hàng: 

Setting range Supply voltage Model
1 to 10 V AC/DC
3 to 30 V AC/DC
15 to 150 V AC/DC
24 VAC/DC K8AK-VW2 24 VAC/DC
100 to 240 VAC K8AK-VW2 100 to 240 VAC
20 to 200 V AC/DC
30 to 300 V AC/DC
60 to 600 V AC/DC
24 VAC/DC K8AK-VW3 24 VAC/DC
100 to 240 VAC K8AK-VW3 100 to 240 VAC

Rơ le MY omron

Loại MY

my relay MY role thông dụng 3A, 5A MY New Model relay MY role thông dụng 3A, 5A

Download Tài liệu tiếng việt MY

Download Tài liệu tiếng anh MY

Rơle công suất loại nhỏ 3-5A với nhiều model dùng cho điều khiển logic và các ứng dụng về điều khiển công suất.

  • Có nhiều loại: loại có đèn hiển thị hoạt động, loại công suất lớn,  loại có diode, …
  • Chịu được điện áp tới 2000 VAC.
  • Tuổi thọ cao; kích thước 36x28x21,5 mm.
  • Đáp ứng được yêu cầu của nhiều ứng dụng.

MY2: 5A, 2 bộ tíếp điểm

MY4: 3A, 4 bộ tiếp điểm

Nguồn: 24VDC, 110/220VAC/DC

Thông tin đặt hàng

Số cặp tiếp điểm Thông số của tiếp điểm Điện áp của cuộn dây  Model
DPDT (2) 5A, 220 VAC AC 100/110 MY2 AC100/110
DPDT (2) 5A, 24 VDC AC 220/240 MY2 AC220/240
DPDT (2) DC 24 MY2 DC24
DPDT (2) DC 12 MY2 DC12
4PDT (4) 3A, 220 VAC AC 100/110 MY4 AC100/110
4PDT (4) 3A, 24 VDC AC 220/240 MY4 AC220/240
4PDT (4) DC24 MY4 DC24
DPDT (2) 5A, 220VAC AC 100/110 có đèn hiển thị MY2N AC100/110
DPDT (2) 5A, 24VDC AC 220/240 có đèn hiển thị MY2N AC220/240
DPDT (2) DC 24 có đèn hiển thị MY2N DC24
4PDT (4) 3A, 220 VAC AC100/110 có đèn hiển thị MY4N AC100/110
4PDT (4) 3A, 24VDC AC 220/240 có đèn hiển thị MY4N AC220/240
4PDT (4) DC24 có đèn hiển thị MY4N DC24

Các phụ kiện (đặt hàng riêng)

Đế cắm mặt trước
Thanh DIN/ bắt vít
Đế cắm mặt trước Loại 8 chân cắm (23 x 72 x 30mm) PYF08A-N, PYF08A-E
Đế cắm mặt trước Loại 11 chân cắm (29 x 72 x 30mm) PYF14A-N, PYF14A-E
Lẫy giữ PYC-A1

MY2N

MY dm 1 MY role thông dụng 3A, 5A

MY4N

MY dm 2 MY role thông dụng 3A, 5A

Rơ le LY

Loại LY :   10A

Rơle công suất thông dụng   LY

ly pic01 01oct2000 LY công suất 10A

Download Tài liệu tiếng việt role LY

Download Tài liệu tiếng anh LY

  • Có chắn hồ quang
  • Công suất 15A (loại LY1) và 10A lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
  • Chịu được điện áp 2000V; kích thước 36x28x21,5mm.

LY2 : 2 tiếp điểm

LY4 : 4 tiếp điểm

Nguồn: 24VDC,110/220VAC/DC

Ðế cắm: PTF08A-E (LY2),  PTF14A-E (LY4)

Thông tin đặt hàng

Số cặp tiếp điểm Thông số của tiếp điểm Điện áp của cuộn dây  Model
DPDT (2) 10A, 110VAC AC 100/110  LY2 AC110/120
DPDT (2) 10A, 24VDC AC220/240  LY2 AC220/240
DPDT (2) DC24  LY2 DC24
4PDT (4) AC 100/110  LY4 AC100/110
4PDT (4) AC 220/240  LY4 AC220/240
4PDT (4) DC24  LY4 DC24
DPDT (2) DC24 có đèn báo hiển thị  LY2N DC24
DPDT (2) DC24 có đèn báo hiển thị  LY4N DC24
4PDT (4) AC 100/110 có đèn báo hiển thị  LY4N AC100/110

Các phụ kiện (đặt hàng riêng)

Đế cắm mặt trước
Thanh DIN/ bắt vít
Đế cắm mặt trước 2 cực (28x78x30 mm) PTF08A-E
Đế cắm mặt trước 4 cực (45x78x30 mm) PTF14A-E
Lẫy giữ PYC-A1

LY dm 2 LY công suất 10A

Rơ le công suất MKS

Loại  mới    MK-S    :   10A

mk s new model MKS Công suất

Download Tài liệu tiếng anh mks

Download Tài liệu tiếng việt mk-s

Rơle công suất thông dụng   MK- S

  • Rơle công suất có đèn báo chỉ thị cơ khí và nút bấm thử có thể khóa
  • Có chỉ thị báo hoạt động (cơ khí hoặc đèn LED) và các model mới có nút thử có thể khóa.
  • Nhãn sản phẩm được dán trên các model kèm nút thử có thể khóa.

10A, có chỉ thị (cơ học)

MKS2P : 2 tiếp điểm

MKS3P : 3 tiếp điểm

Nguồn:  24VDC, 110,220VAC/DC

Ðế cắm: PF083A-* (MKS2),  PF113A-* (MKS3)

Thông tin đặt hàng

Kiểu  Kiểu tiếp điểm Có chỉ thị cơ khí Có chỉ thị cơ khí và nút thử có thể khóa Điện áp cuộn dây
Các mode tiêu chuẩn DPDT MKS2P  MKS2PI AC/DC
3PDT MKS3P  MKS3PI AC/DC
Các mode có đèn chỉ thị LED DPDT MKS2PN(1)  MKS2PIN(1) AC/DC
3PDT MKS3PN(1)  MKS3PIN(1) AC/DC
Các mode có diode DPDT MKS2P(1)-D  MKS2PI(1)-D DC
3PDT MKS3P(1)-D  MKS3PI(1)-D DC
Các model có chị thị LED và diode DPDT MKS2PN-D  MKS2PIN-D DC
3PDT MKS3PN-D  MKS3PIN-D DC
Các model có điện trở biến đổi DPDT MKS2P-V  MKS2PI-V AC/DC
3PDT MKS3P-V  MKS3PI-V AC/DC
Model có chị thị LED và điện trở biến đổi DPDT MKS2PN-V  MKS2PIN-V AC/DC
3PDT MKS3PN-V  MKS3PIN-V AC/DC

Các phụ kiện (đặt hàng riêng) 

Mục  Kiểu  Model
Đế cắm 8 chân  PF083A-E
Đế cắm 11 chân  PF113A-E
Đế cắm 8 chân  PF083A-D
Đế cắm 11 chân  PF113A-D
Lẫy giữ (dùng cho PF083A-E và PF113A-E)  PFC-A1

Công tắc hành trình D4V omron

D4V loại kinh tế đa năng

 

cong tac hanh trinh D4V

Dowoad Catalog D4V

  • Thiết kế nhỏ gọn
  • Dễ dàng tháo lắp để đấu dây
  • Khả năng chống rung và chống sốc tốt
  • Tương thích với chuẩn RoSH
  • Tiêu chuẩn bảo vệ IP65

Một số model thông dụng:

Bộ đếm H7CX đa năng cao cấp

Đa năng:  H7CX H7BX

H7CX H7CX Đa năng    h7cx counter small H7CX Đa năng

Download Tài liệu tiếng việt h7cx

Download Tài liệu tiếng anh h7cx

Kích thước : 48×48 mm (H7CX) và 72×72 mm (H7BX)

• Màn hiển thị LCD chiếu sáng nền thay đổi màu theo giá trị

• Đầu vào áp/không điện áp thay đổi được

• Có thể đếm cộng trừ 2 đầu vào

• Chế độ: Total/preset/batch counter, dual counter, tachometer, đếm 1 hay 2 tầng

• Có loại có sẵn đầu ra 12VDC cho sensor

Loại thông dụng :

H7CX-A (100-240VAC, 6 số)

Nguồn : 100-240 VAC, 12-24 VDC/AC

4 số: H7CX-A114?

6 số: H7CX-A11?

• Tốc độ: 30 hoặc 5k  xung/giây

• Đầu ra: 1 bộ tiếp điểm: 3A, 250 VAC

(hoặc hở colectơ 30 VDC, 100mA tuỳ model)

Thông tin đặt hàng:

Bộ đặt thời gian H3JA giá thấp

Đồng hồ đặt thời gian bán dẫn   H3JA

timer H3JA H3JA loại nhỏ giá rẻ

Download Tài liệu chi tiết tiếng việt H3JA

Download Tài liệu tiếng anh H3JA

Loại đơn giản giá thấp
Giá thành kinh tế, gọn, dùng đế cắm

  • Hoạt động giới hạn thời gian có tự động đặt lại.
  • Kích thước 36×36 mm; đế cắm 8 chân.
  • Nhiều điện áp nguồn để lựa chọn : 24, 100-120, 200-240 VAC, 24 VDC.
  • Dải thời gian:  0,1 giây tới 3 giờ (nhiều dải nhỏ tuỳ model)
  • Đèn LED kép chỉ thị nguồn và các trạng thái của đầu ra.
  • Núm chỉnh to và trong suốt.
  • Độ chính xác tương đương với loại kích thước lớn 48×48.
  • Loại bật trễ ON delay đơn giản, đặt bằng núm vặn
  • Ðầu ra rơle
  • Nguồn : 24, 100-240 VAC; 12-24 VDC
Model thông dụng:
H3JA-8A: 7 A, 250 VAC, tải trở (1 bộ tiếp điểm)
H3JA-8C: 5 A, 250 VAC, tải trở (2 bộ tiếp điểm)
Ðế cắm: PF083A-E
Một số model thông dụng
H3JA-8A AC200-240 10M
H3JA-8A AC200-240 10S
H3JA-8A AC200-240 1S
H3JA-8A AC200-240 30M
H3JA-8A AC200-240 30S
H3JA-8A AC200-240 3H
H3JA-8A AC200-240 3M
H3JA-8A AC200-240 3S
H3JA-8A AC200-240 5M
H3JA-8A AC200-240 5S
H3JA-8A AC200-240 60M
H3JA-8A AC200-240 60S
H3JA-8A AC24 10M
H3JA-8A AC24 10S
H3JA-8A AC24 1S
H3JA-8A AC24 30M
H3JA-8A AC24 30S
H3JA-8A AC24 3H
H3JA-8A AC24 3M
H3JA-8A AC24 3S
H3JA-8A AC24 5M
H3JA-8A AC24 5S
H3JA-8A AC24 60M
H3JA-8A AC24 60S

Timer H3DKZ

Timer H3DKZ

Loại timer mới lắp trên thanh ray DIN, chỉều rộng tiêu chuẩn 22,5mm với các chế độ On-Delay (H3DKZ-A), Off-Delay (H3DKZ-H),

Twin Timer (H3DKZ-F) & Star-Delta (H3DKZ-G/GE)

với mức giá rất cạnh tranh

Dải điện áp đầu vào AC/DC rộng từ 24 – 240 VAC/DC

Dải thời gian từ 0,1s đến 1200h

Đầu đấu dây bảo vệ ngón tay

Tài liệu tiếng anh H3DKZ

Bộ điều khiển nhiệt thông dụng E5CSZ

Thông dụng: E5CSZ ( ngừng sản xuất, thay thế  sang model mới E5CSL và E5CWL)

e5csv z new E5CSZ loại cũ

Download Catalog tiếng anh E5CSZ

Download Tài liệu tiếng việt E5CSZ

•  Kích thước: 48x48x100 (mm), màn hình LED, số cao 13.5mm, hiển thị tới 1999, multi-input K,J,L, Pt100
• Kiểu điều khiển : ON/OFF hoặc 2-PID (có auto-tuning)
• Có thể chọn nhiều dải nhiệt độ; 8 chế độ cảnh báo.
• Chức năng khoá mã bảo vệ.
Loại thông dụng
• E5CSZ-R1T: đầu ra rơle
• E5CSZ-Q1T đầu ra 12VDC
• Nguồn: 100 tới 240 VAC, 24 VAC/DC (chọn)
• Đầu ra điều khiển: 1 bộ tiếp điểm: 3A, 250VAC
• Đầu ra cảnh báo:1 bộ tiếp điểm thường mở: 1A, 250 VAC

 

Điện áp nguồn Số điểm cảnh báo Đầu ra điều khiển Đầu vào cặp nhiệt/trở kháng bạch kim Vỏ màu ghi sáng
100 đến 240 VAC 0 Rơle  E5CSZ-RT
100 đến 240 VAC 0 Điện áp (dùng rơ le bán dẫn)  E5CSZ-QT
100 đến 240 VAC 1 Rơle  E5CSZ-R1T
100 đến 240 VAC 1 Điện áp (dùng rơ le bán dẫn)  E5CSZ-Q1T
24 VAC/VDC 0 Rơle  E5CSZ-RTD
24 VAC/VDC 0 Điện áp (dùng rơ le bán dẫn)  E5CSZ-QTD
24 VAC/VDC 1 Rơle  E5CSZ-R1TD
24 VAC/VDC 1 Điện áp (dùng rơ le bán dẫn)  E5CSZ-Q1TD

Hướng dẫn thay thế

Model Cũ Model thay thế mới
E5CSZ-Q1T AC100-240 E5CWL-Q1P AC100-240
E5CWL-Q1TC AC100-240
E5CWL-Q1P AC100-240
E5CSZ-Q1T-B AC100-240 E5CWL-Q1TC AC100-240
E5CWL-Q1P AC100-240
E5CWL-Q1P AC100-240
E5CSZ-Q1TD AC/DC24 E5CWL-Q1P AC100-240
E5CWL-Q1TC AC100-240
E5CSZ-Q1TD-B AC/DC24 E5CWL-Q1TC AC100-240
E5CWL-Q1P AC100-240
E5CWL-Q1TC AC100-240
E5CSZ-QT AC100-240 E5CSL-QP AC100-240
E5CSL-QTC AC100-240

 

Bộ điều khiển số cao cấp E5CN-H(T)

Bộ điều khiển số cao cấp E5CN-H(T)

E5CN H small E5CN H

Download Catalog tiếng việt E5CN

Download Catalog tiếng anh E5CN

• Bộ điều khiển số cao cấp 48x48mm
• 5 chữ số, hiện thị tới 0,01°C ; tốc độ trích mẫu 60s;
• Độ chính xác cao tới 0,1% PV/FS
• Tất cả các model đều nhận cả đầu vào nhiệt độ và analog
• Phần mềm hỗ trợ CX-Thermo có thể đặt hoạt động logic AND, OR hoặc trễ cho đầu ra
• Chức năng bảo trì chủ động nhờ bộ đếm số lần đầu ra hoạt động
• Bộ nhớ lưu được 8 nhóm thông số
• Đầu ra truyền tín hiệu; kiểm soát tốc độ tăng giảm nhiệt
• Báo lỗi đứt sợi đốt, quá dòng sợi đốt, hỏng relay bán dẫn
• Loại –HT điều khiển lập trình theo thời gian tới 256 bươc
Đầu vào
•  Cặp nhiệt : từ  -200 tới 2300o C;
•  Trở nhiệt Pt100,JPt100: từ -200 tới 850oC
•  Dòng: 0(4) – 20mA
•  Điện áp: 0/1-5VDC  1 – 10 VDC
Nguồn: 100 tới 240 VAC hoặc 24 VAC/DC
Môđun đầu ra:
• Tiếp điểm rơ le : 3A, 250VAC
• Điện áp : 12VDC,20mA,NPN/PNP
• Tuyến tính: 4-20 mA, 0-20 mA, 0-10 VDC
Module phụ trợ tùy chọn: truyền thông, báo lỗi, đầu vào sự kiện, đầu ra điều khiển phụ, đầu ra số liệu E53-_N2

Màu vỏ Nguồn cấp Đầu ra điều khiển 1 M Model
Màu đen 100-240 VAC  Đầu ra rơle E5CN-HR2M-500
Đầu ra áp 12V (điều khiển SSR) E5CN-HQ2M-500
Đầu ra dòng 0-20mA / 4-20mA E5CN-HC2M-500
Đầu ra điện áp tuyến tính 0-10V E5CN-HV2M-500
24 VAC/VDC Đầu ra rơle E5CN-HR2MD-500
Đầu ra áp 12V (điều khiển SSR) E5CN-HQ2MD-500
Đầu ra dòng 0-20mA / 4-20mA E5CN-HC2MD-500
Đầu ra điện áp tuyến tính 0-10V E5CN-HV2MD-500
Màu ghi 100-240 VAC Đầu ra rơle E5CN-HR2M-W-500
Đầu ra áp 12V (điều khiển SSR) E5CN-HQ2M-W-500
Đầu ra dòng 0-20mA / 4-20mA E5CN-HC2M-W-500
24 VAC/VDC Đầu ra rơle E5CN-HR2MD-W-500
Đầu ra áp 12V (điều khiển SSR) E5CN-HQ2MD-W-500
Đầu ra dòng 0-20mA / 4-20mA E5CN-HC2MD-W-500

Hướng dẫn sử dụng E5CN phần 1

Hướng dẫn sử dụng E5CN phần 2

Hướng dẫn sử dụng E5CN phần 3

Hướng dẫn sử dụng E5CN phần 4

Hướng dẫn sử dụng E5CN phần 5.1

Hướng dẫn sử dụng E5CN phần 5-2

Hướng dẫn sử dụng E5CN phần 5-3